Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
driving licence


noun
a license authorizing the bearer to drive a motor vehicle
Syn:
driver's license, driver's licence, driving license
Hypernyms:
license, licence, permit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.